Mô tả
Tên/name: | Thước kính đo chiều dài |
Mã/Code: | 182-534-10 |
Đơn vị đo/Measuring Unit: | Mét |
Dải đo/Range: | 1000 mm |
Chiều dài/Length: | 1030 mm |
Vạch chia/Graduation: | 1 mm |
Khối lượng/Mass: | 1.54 kg |
Xuất xứ/Orginal | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer | Mitutoyo |