Mô tả
Tên/Name: | Thước đo quang học điện tử |
Mã/Code: | 572-477 |
Dải đo/Range: | 1000 mm/ 40 in |
Độ chia/Resolution: | 0.0005 in/ 0.01 mm |
Độ chính xác/Accuracy: | 0.07 mm/ 0.0025 in |
Đơn vị đo/Measuring unit: | Metric/ Inch |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |