Mô tả
Tên/Name: | Thước đo cao |
Mã/Code: | 514-104 |
Dải đo/Range: | 0 – 450 mm |
Độ chia/Resolution: | 0.02 mm |
Độ chính xác/Accuracy: | ±0.05 mm |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Cổng kết nối/Data output: | Không |
Cấp bảo vệ/Protection: | – |
Xuất xứ/Original: | Nhật bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |