Phạm vi đo: 0-977 mm Độ chính xác ( ở 20 độ C ): (1.1+0.6L/600) μm Độ chia: 0.1 mm, 0.01 mm, 0.001 mm, 0.0001 mm
Miếng căn mẫu Gốm chuẩn chữ nhật 1.39mm cấp 0 ISO ( 613599-026 ) Mitutoyo
Mã: 613599-026
Đầu đo thước đo lỗ series 526 ( 201434 ) Mitutoyo
Mã: 201434
Miếng căn mẫu Thép chuẩn chữ nhật 2.27mm cấp 1 ISO ( 611727-036 ) Mitutoyo
Mã: 611727-036
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đo ren L=150 mm, góc 60 độ ( 167-266 ) Mitutoyo
Mã: 167-266
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC