Mô tả
Tên/Name: | Máy đo độ cứng cầm tay |
Mã/Code: | 811-336-10 |
Mẫu/Model: | HH-336 |
Kiểu/Type: | Ngắn |
Thông số hiển thị | đồng hồ điện tử |
Mục tiêu đo/Measurement target | Vật liệu cao su, nhựa mềm |
Hạng mục chuẩn/Category in standards | Loại A |
Đầu dò hình kim | |
Đường kính Trục | 1.25 mm |
Hình dạng đầu đo | hình nón cụt |
Góc đầu đo | 35 độ |
Đường kính đầu đo | 0.79 mm |
Độ cong đầu đo | tiêu chuẩn |
Nguồn cấp | pin oxit bạc SR44 |
Kích thước/Dimension (rộng x dài x cao) | 59x41x190 mm |
Khố lượng/Mass: | 290 g |