Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors

Máy đo độ cứng cầm tay Mitutoyo 810-299-11

Catalog
Đặt hàng
Gọi ngay: (024)3511.6868
Chat Zalo: 0975.729.366
Mã: 810-299-11 Danh mục:

Mô tả

Mã/Code 810-299-11
Mẫu/Model HH-411
Khoảng đo dộ cứng/Hardness display range Độ cứng Leeb : 1 to 999 HL
Phạm vi hiển thị độ cứng khác nhau tùy thuộc vào bảng chuyển đổi được sử dụng.
(This display range varies depending on the conversion table used.)

Độ cứng Shore: 30.1 to 99.5 HS (ASTM) – 13.2 to 98.6 HS (JIS) – lực kéo: 499 to 1996 MPa

Độ cứng Vickers : 43 to 950 HV
Độ cứng Brinell: 20 to 896 HB 
Độ cứng Rockwell (thang C ): 19.3 to 68.2 HRC   
Độ cứng Rockwell (thang B ) : 13.5 to 101.7 HRB

Chuyển đổi độ cứng Shore /Shore hardness (HS) conversion VHS (JIS B 7731)
Máy dò/Detector Búa tác động với đầu dò tích hợp và đầu bi cacbua (loại D)
Hiển thị/Display unit Màn hình LCD hiển thị 7 kí tự
Yêu cầu vật mẫu/Specimen requirements Các điểm kiểm tra: Ít nhất 5 mm từ các cạnh của mẫu thử và cách nhau ít nhất 3 mm 
Độ dày tối thiểu: 5mm; khối lượng: 5 kg trở lên
(Tuy nhiên, các mẫu có khối lượng từ 0,1 đến 5 kg có thể được kiểm tra nếu được cố định vào giá đỡ chắc chắn.)
Nguồn cấp/Power supply Bộ chuyển đổi nguồn AC
Kích thước bên ngoài / Khối lượng (External dimensions/ Mass Bộ phận dò:  đường kính ø28×175 mm chiều dài, khối lượng: 120 g
Bộ phận hiển thị: (W×D×H): 70×35×110 mm, khối lượng: 200 g
Xuất xứ/Origin Nhật Bản
Nhà sản xuất/Manufacturer Mitutoyo

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

To top