Mô tả
Tên/name: | Dụng cụ hiệu chuẩn thiết bị đo lường chiều dài |
Mã/Code: | 182-501-50 |
Đơn vị đo/Measuring Unit: | Mét |
Dải đo/Range: | 250 mm |
Chiều dài/Length: | 280 mm |
Chiều rộng/Width: | 20 mm |
Chiều dày/Thickness | 10 mm |
Xuất xứ/Orginal | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer | Mitutoyo |
Giấy chứng nhận xuất xưởng JCSS/JCSS certificate: | Không |
Nhà sản xuất/Manufacturer | 12 tháng |