Mô tả
Tên/Name: | Đầu đo panme cơ khí 1mm/0.0001mm |
Mã/Code: | 110-108 |
Đơn vị đo/ Measuring Unit | Metric |
Dải đo/Range: | 0 – 1 mm |
Vạch chia / Graduation | 0.0001 mm |
Kiểu Vạch chia / Graduation Style | Tiêu chuẩn (theo chiều kim đồng hồ) |
Độ chính xác/Accuracy: | ±3/±1.5 µm |
Vật liệu/Material: | thép các bon |
Thân trục / Stem | Thân trục có đai kẹp |
Đường kính trục / Stem Dia. | ø 12 mm |
Điểm cuối trục /Spindle end | Mặt chỏm cầu |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | Mitutoyo |