Mô tả
Tên/name: | Compa đo trong độ dày đồng hồ điện tử |
Mã/Code: | 209-929 |
Vạch chia/Graduation: | 0.001 mm |
Dải đo/Range: | 10 – 25 mm |
Độ chia/Resolution: | 0,001 / 0,002 / 0,005 / 0,010 mm |
Độ chính xác/Accuracy: | 0,01 mm |
Cấp bảo vệ/Protection: | IP 67 |
Lực đo/Measuring force: | 0,8-1,3 N |
Khối lượng/Mass: | 160 g |
Nguồn cấp/Power supply: | Lithium-Polymer power pack |
Phím chuyển đổi độ phân giải/Analog bar resolution switchable: | Yes |
Tự động TẮT nguồn (sau 1,5,10 phút) khi không sử dụng / Auto Power OFF after 1/5/10 min. non use: | YES |
Bù lại/OFFSET: | Yes |
Kiểu/Type: | Fig. 3 |
Phím chuyển đổi mm/inch/mm/inch conversion: | Yes |
Phím giữ/HOLD: | Yes |
Phím đặt/SET key: | Yes |
Phím DỮ LIỆU/DATA key: | Yes |
Nhật ký (lưu 100 giá trị đo)/DATA-Logger (100 measured values): | Yes |
Phím chuyển đổi ABS/INC (ABS/INC switchable:) | Yes |
Đọc tối đa/Max. reading: | Yes |
Đọc tối thiểu/Min. reading: | Yes |
Đèn LED dung sai (xanh/đỏ)/Tolerance LED (green/red): | Yes |
Đánh giá dung sai/Tolerance judgement: | Yes |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |