Mô tả
Tên/Name: | Bộ thước đo lỗ đồng hồ 511-743-20 Mitutoyo |
Mã/Code: | 511-743-20 |
Dải đo/Range: | 2.0 – 6.0in |
Độ chính xác/Accuracy: | 0.00008in |
Thân thước/Bore gage | 511-733 |
Đồng hồ so/Dial Gauge | 2922AB (Graduation: 0.0005 in) |
Vỏ bảo vệ đồng hồ/Dial Protection Cover | 21DZA000 |
Đơn vị đo/Measuring unit: | inch |
Đầu đo/Contact point: | 11 chiếc 21DZA232A ( 50 mm (100 mm)/1.97 in (3.94 in) 21DZA232B ( 55 mm (105 mm)/2.17 in (4.13 in) 21DZA232C ( 60 mm (110 mm)/2.36 in (4.33 in) 21DZA232D ( 65 mm (115 mm)/2.55 in (4.53 in) 21DZA232E ( 70 mm (120 mm)/2.74 in (4.72 in) 21DZA232F ( 75 mm (125 mm)/2.93 in (4.92 in) 21DZA232G ( 80 mm (130 mm)/3.12 in (5.12 in) 21DZA232H ( 85 mm (135 mm)/3.31 in (5.31 in) 21DZA232J ( 90 mm (140 mm)/3.50 in (5.51 in) 21DZA232L ( 95 mm (145 mm)/3.69 in (5.71 in) 21DZA232M ( 100 mm (150 mm)/3.88 in (5.91 in) |
Vòng đệm/Interchangeable Washer: | 4 chiếc |
Bộ công cụ/ToolKit: | 1 cái Cờ lê |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |