Mô tả
Tên/Name: | Bộ căn mẫu Ceramic | ||
Mã/Model: | 516-345-10 | ||
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm | ||
Số miếng căn mẫu/Blocks per set: | 87 | ||
Kích thước/Length: | Kích thước | Bước | Số lượng |
1.001-1.009 | 0.001 | 9 | |
1.01-1.49 | 0.01 | 49 | |
0.5-9.5 | 0.5 | 19 | |
10-100 | 10 | 10 | |
Cấp/Grade: | K | ||
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản | ||
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |