Mô tả
Tên/Name: | Bộ căn mẫu Gốm chữ nhật Mitutoyo |
Mã/Code: | 516-181-10 |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Số miếng căn mẫu/Blocks per set: | 34 khối bao gồm: 1.0005 mm (1 block) 1.001-1.009 mm (0.001 mm step / 9 khối) 1.01-1.09 mm (0.01 mm step / 9 khối) 1.1-1.9 mm (0.1 mm step / 9 khối) 1-5 mm (1 mm step / 5 khối) 10 mm (1 block) |
Cấp/Grade: | 2 |
Giấy chứng nhận xuất xưởng/Inspection Certificate: | Có |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của Nhật (JCSS)/Calibration Certificate (JCSS): | không |
Hộp đựng/Case | Bằng gỗ |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |