Mô tả
Tên/Name: | Bộ căn mẫu Gốm chữ nhật Mitutoyo |
Mã/Code: | 516-348-10 |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Số miếng căn mẫu/Blocks per set: | khối bao gồm: |
Cấp/Grade: | 2 |
Giấy chứng nhận xuất xưởng/Inspection Certificate: | Có |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của Nhật (JCSS)/Calibration Certificate (JCSS): | không |
Hộp đựng/Case | Bằng gỗ |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |