| Tên/Name: | Máy kiểm tra độ tròn RA-10 |
| Mã/Code: | 211-541 |
| Khoảng dò tối đa /Maximum probing diameter: | Ø 100mm |
| Khối lượng tải tối đa của bàn xoay/Maximum loading mass: | 10 kg |
| Độ chính xác/Accuracy: | Xuyên tâm: (0.04 + 6H /10000) µm H: Probing height (mm) Hướng Trục: (0.04 + 6X /10000) µm X: distance from the center of rotation (mm) |
| Hành trình trục đứng/Vertical travel | 117 mm |
| Hành trình trục X/ X axis travel | 75mm (-25mm đến 50mm tính từ tâm xoay) |
| Phạm vi đo/ Measuring range: | ± 1000µm |
| Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC