| Tên/Name: | Máy đo độ cứng cầm tay |
| Mã/Code: | 811-338-11 |
| Mẫu/Model: | HH-338-01 |
| Kiểu/Type: | Ngắn |
| Thông số hiển thị | đồng hồ điện tử |
| Mục tiêu đo/Measurement target | Vật liệu cao su cứng, nhựa cứng, gỗ mun |
| Hạng mục chuẩn/Category in standards | Loại D |
| Đầu dò hình kim | |
| Đường kính Trục | 1.25 mm |
| Hình dạng đầu đo | hình nón |
| Góc đầu đo | 30 độ |
| Đường kính đầu đo | tiêu chuẩn |
| Độ cong đầu đo | 0.1 mm |
| Nguồn cấp | pin oxit bạc SR44 |
| Kích thước/Dimension (rộng x dài x cao) | 59x41x190 mm |
| Khố lượng/Mass: | 290 g |
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC