| Tên/Name: | Máy đo độ cứng cầm tay |
| Mã/Code: | 811-330-10 |
| Mẫu/Model: | HH-330 |
| Kiểu/Type: | Ngắn |
| Thông số hiển thị | đồng hồ điện tử |
| Mục tiêu đo/Measurement target | Vật liệu cao su mềm, xốp, tấm phim nhựa, trục nhưa cuốn chỉ |
| Loại chuẩn/Category in standards | Loại E |
| Đầu dò hình kim | |
| Đường kính Trục | 5mm |
| Hình dạng đầu đo | Bán cầu |
| Góc đầu đo | tiêu chuẩn |
| Đường kính đầu đo | tiêu chuẩn |
| Độ cong đầu đo | tiêu chuẩn |
| Nguồn cấp | Pin oxit bạc SR44 |
| Kích thước/Dimension (rộng x dài x cao) | 59x40x147 mm |
| Khố lượng/Mass: | 290 g |
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC