Tầng 2, Số 37 phố Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam. - Thời gian làm việc: 8:00-17:00 Các ngày trong tuần
Bấm vào mic để tìm kiếm bằng giọng nói.
Dịch vụ khách hàng

(084)24 3511 6868

Sản phẩm >> Máy đo tọa độ ba chiều CNC CMM trên dây chuyền sản xuất Mitutoyo >> Máy đo 3 chiều CNC CMM trên dây chuyền sản xuất MACH-Ko-ga-me KGM12128-C ( 357-172-10 ) Mitutoyo

Máy đo 3 chiều CNC CMM trên dây chuyền sản xuất MACH-Ko-ga-me KGM12128-C ( 357-172-10 ) Mitutoyo

Thông số kỹ thuật  
Mẫu: KGM12128-C
Mã: 357-172-10
Khoảng đo: 120x120x80 mm
Độ chia : 0.00002 mm (0.02 µm)
Tốc độ hoạt động ( tự động CNC ): Tốc độ đo lường:  1 - 15mm/s
tốc độ tối đa di chuyển trên mỗi trục 200 mm/s
tốc độ kết hợp 340 mm/s
Tốc độ hoạt động ( thủ công CNC ): Tốc độ đo lường:  1 - 15mm/s
tốc độ tối đa di chuyển trên mỗi trục 200 mm/s
tốc độ kết hợp 250 mm/s
Tốc độ hoạt động ( với cần điều khiển joystick CNC ):  tốc độ cao: 0-80 mm/s 
 tốc độ thấp: 0-15 mm/s 
 tốc độ tốt: 0-0.05 mm/s 
Gia tốc truyền tối đa:  gia tốc tối đa truyền trên mỗi trục 3900 mm/s2
gia tốc  kết hợp 6750 mm/s2
Hệ thống dẫn hướng: Vòng bi cứng tác động trực tiếp
Phương thức điều khiển: Động cơ 1 chiều, vít me bi ( Phản hồi tốc độ/ vị trí )
Loại thang đo :  Bộ mã hóa số tuyến tính.
Môi trường hoạt động  
Khoảng Nhiệt độ đảm bảo độ chính xác : 10 °C đến 35 °C
Sự thay đổi nhiệt độ: 2 °C mỗi giờ
  10 °C trong 24 giờ
Độ dốc nhiệt độ: 1 °C trên mét ( cả chiều ngang và chiều dọc )
Độ chính xác đo chiều dài
chuẩn ISO 10360-2: 2009
 
Đầu dò TP200
với kích thước mũi đo: ø3×10 mm 
từ 19 - 21 °C , sai số (E 0, MPE): 2.4 + 5.7L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.9 µm
từ 15 - 25 °C , sai số (E 0, MPE): 2.7 + 6.4L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.9 µm
từ 10 - 30 °C , sai số (E 0, MPE): 3.1 + 7.2L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.9 µm
từ 10 - 35 °C , sai số (E 0, MPE): 3.4 + 7.9L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.9 µm
Đầu dò SP25M
với kích thước mũi đo: ø4×50 mm
từ 19 - 21 °C , sai số (E 0, MPE): 2.4 + 5.7L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.3 µm
từ 15 - 25 °C , sai số (E 0, MPE): 2.7 + 6.4L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.3 µm
từ 10 - 30 °C , sai số (E 0, MPE): 3.1 + 7.2L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.3 µm
từ 10 - 35 °C , sai số (E 0, MPE): 3.4 + 7.9L/1000 µm , sai số lặp lại (R0, MP): 1.3 µm
với L = chiều dài đo
Độ chính xác của đầu dò chuẩn ISO 10360-5: 2020  
Đầu dò TP200
với kích thước mũi đo: ø3×10 mm 
Sai số (P Form.Sph.1×25:SS: Tact,MPE ) : 2.2 µm
Đầu dò SP25M
với kích thước mũi đo: ø4×50 mm
Sai số (P Form.Sph.1×25:SS: Tact,MPE ) : 2.2 µm
Độ chính xác của đầu dò khi quét laser  
Đầu dò SP25M
với kích thước mũi đo: ø4×50 mm
Sai số chế độ quét trên 1 quả cầu  (P Form.Sph.1×25:SS: Tact,MPE ) : 2.7 µm
thời gian quét tối đa: τSph.Scan: PP: Tact,MPL: 30 giây
Phần mềm:  MCOSMOS,MICAT PLANNER,MSUF, GEARPAK Express
Xuất xứ:  Nhật Bản
Nhà sản xuất:  Mitutoyo
Bảo Hành:  12 tháng.

HOTLINE

0975.745.366 - 0975.745.266

Sản phẩm khác

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG
(MEB.,JSC)
Nhà phân phối chính hãng
Dụng cụ đo Eisen tại Việt Nam.
(8424).3511 6868  or  kinhdoanh@meb.com.vn
Catalogue
Mitutoyo
MEB-2024
Kết nối với chúng tôi
Email
Facebook
Zalo Official

© 2025 by MEB.JSC.