| Tên/name: | Compa đo trong đồng hồ điện tử |
| Mã/Code: | 209-942 |
| Đơn vị đo/Measuring Unit: | Metric/Inch |
| Dải đo/Range: | 60 - 80 mm |
| Độ chính xác/Accuracy: | 0,03 mm |
| Bước đo điện tử/Digital step: | 0,001 / 0,002 / 0,005 / 0,01 / 0,02 / 0,05 mm |
| Cấp bảo vệ/Protection: | IP67 |
| Lực đo/Measuring force: | 1,1-1,6 N |
| Khối lượng/Mass: | 290 g |
| Nguồn cấp/Power supply: | 2.0 batteries LR3.0 (AAA) |
| Phím chuyển đổi độ phân giải/Analog bar resolution switchable: | Yes |
| Tự động TẮT nguồn (sau 1,5,10 phút) khi không sử dụng / Auto Power OFF after 1/5/10 min. non use: | YES |
| Bù lại/OFFSET: | Yes |
| Kiểu/Type: | Fig. 6 |
| Phím chuyển đổi mm/inch-mm/inch conversion: | Yes |
| Phím giữ/HOLD: | Yes |
| Phím đặt/SET key: | Yes |
| Phím DỮ LIỆU (DATA key:) | Yes |
| Nhật ký (lưu 100 giá trị đo)/DATA-Logger (100 measured values): | Yes |
| Phím chuyển đổi ABS/INC/ABS/INC switchable: | Yes |
| Đọc tối đa/Max. reading: | Yes |
| Đọc tối thiểu/Min. reading: | Yes |
| Đèn LED dung sai (xanh/đỏ)/Tolerance LED (green/red): | Yes |
| Đánh giá dung sai/Tolerance judgement: | Yes |
| Xuất xứ/Orginal | Nhật Bản |
| Nhà sản xuất/Manufacturer | Mitutoyo |
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC