| Tên/Name: | Bộ căn mẫu Thép chữ nhật Mitutoyo |
| Mã/Code: | 516-946-60 |
| Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
| Số miếng căn mẫu/Blocks per set: | 87 khối bao gồm: 1.001-1.009 mm (0.001 mm step / 9 khối) 1.01-1.49 mm (0.01 mm step / 49 khối) 0.5-9.5 mm (0.5 mm step / 19 khối) 10-100 mm (10 mm step / 10 khối) |
| Cấp/Grade: | 0 |
| Giấy chứng nhận xuất xưởng/Inspection Certificate: | Có |
| Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của Nhật (JCSS)/Calibration Certificate (JCSS): | có |
| Hộp đựng/Case | Bằng gỗ |
| Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC