| Tên/Name: | Bộ căn mẫu thép | ||
| Mã/Model: | 516-994-10 | ||
| Đơn vị đo/Measuring unit: | mm | ||
| Số miếng căn mẫu/Blocks per set: | 46 | ||
| Kích thước/Length: | Kích thước | Bước | Số lượng |
| 1.001-1.009 | 0.001 | 9 | |
| 1.01-1.09 | 0.01 | 9 | |
| 1.1-1.9 | 0.1 | 9 | |
| 1-9 | 1 | 9 | |
| 10-100 | 10 | 10 | |
| Cấp/Grade: | K | ||
| Xuất xứ/Original: | Nhật Bản | ||
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO | ||
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC