Đồng hồ so Mitutoyo (Dial Indicator) là thiết bị đo quen thuộc trong ngành cơ khí chính xác, gia công khuôn mẫu và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Với hơn 80 năm kinh nghiệm sản xuất thiết bị đo, Mitutoyo Nhật Bản luôn là lựa chọn hàng đầu khi doanh nghiệp cần một thiết bị đo tin cậy, chính xác cao, bền bỉ theo thời gian, và đa dạng dải đo.
Tuy nhiên, giữa hàng chục model từ dòng cơ khí (mechanical) đến điện tử (digital), đâu là những mã đồng hồ so được ưa chuộng nhất, đáng đầu tư nhất năm 2025?
Cùng MEB điểm qua danh sách Top 5 dưới đây.
Dải đo: 12.7mm
Độ phân giải: 0.001mm
Chuẩn chống nước: IP67 – chịu được bụi và nước mạnh
Màn hình LCD dễ đọc, có cổng SPC
Độ chính xác cao, phù hợp phòng QC, môi trường sản xuất khắc nghiệt
Tốc độ phản hồi nhanh, thao tác tiện lợi
Thương hiệu Nhật Bản chính hãng – độ bền đã được kiểm chứng
? Phù hợp cho: phòng đo, nhà máy cơ khí chính xác, công ty sản xuất linh kiện cơ khí
Dải đo: 10mm
Độ chia: 0.01mm
Đường kính mặt: 57mm
Mặt kính chịu lực, vỏ mạ crôm bền
Giá thành rẻ, chất lượng cao – lựa chọn tiết kiệm cho xưởng gia công
Thích hợp gắn trên gá từ, bàn đo chiều cao hoặc đồ gá kiểm
Không cần nguồn điện
? Phù hợp cho: thợ cơ khí, xưởng gia công nhỏ, kiểm tra nhanh tại chỗ
Dải đo: 12.7mm
Độ phân giải: 0.001mm
Chuẩn chống bụi – nước: IP54
Tích hợp các chức năng HOLD, ZERO, chuyển đổi mm/inch
Cân bằng giữa độ bền, độ chính xác và chi phí
Dùng tốt trong môi trường nhà xưởng bình thường
Hiển thị rõ ràng, thao tác nhanh chóng
? Phù hợp cho: nhà máy sản xuất, QC hàng ngày, các kỹ thuật viên cần thiết bị đo tin cậy
Dải đo: 12.7mm hoặc 25.4mm
Độ phân giải: 0.001mm
Màn hình LCD lớn – hiển thị rõ nét
Tốc độ phản hồi cao (50 lần/giây) – không trễ phép đo
Cổng dữ liệu SPC/USB – kết nối hệ thống kiểm soát chất lượng
Chế độ phản hồi nhanh gấp đôi các dòng thông thường
Chức năng GO/±NG hiển thị ngay kết quả đạt/chưa đạt
Đo bền bỉ trong môi trường công nghiệp có dầu, bụi nhẹ (IP42)
? Phù hợp cho:
Phòng kiểm tra chất lượng (QC) của doanh nghiệp sản xuất lớn
Đo kiểm hàng loạt với yêu cầu phản hồi nhanh, dữ liệu chính xác
Doanh nghiệp cần hiệu suất đo cao + xuất dữ liệu dễ dàng
Dải đo: 12.7mm
Độ phân giải: 0.001mm
Màn hình LCD lớn, dễ đọc
Tích hợp kết nối không dây (U-WAVE) – truyền dữ liệu nhanh chóng
Có tùy chọn chống nước IP67 cho môi trường khắc nghiệt
Truyền dữ liệu đo sang máy tính mà không cần dây nối
Tối ưu cho hệ thống kiểm soát chất lượng hiện đại
Độ ổn định cao, sai số cực thấp – phù hợp đo thiết bị siêu chính xác
? Phù hợp cho:
Các nhà máy cần quản lý dữ liệu đo tập trung, tích hợp mạng nội bộ
Kỹ sư sản xuất, QA/QC sử dụng linh hoạt, tiết kiệm thời gian
Model | Dải đo | Độ chia | Loại | IP | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|---|
543-783B | 12.7mm | 0.001mm | Điện tử | IP67 | Môi trường dầu, nước, bụi cao |
2046S | 10mm | 0.01mm | Cơ khí | - | Kiểm tra nhanh, giá rẻ |
543-781B | 12.7mm | 0.001mm | Điện tử | IP54 | Nhà xưởng bình thường |
ID-F Series | 12.7mm | 0.001mm | Điện tử | - | Hiển thị NG/GO, lưu giá trị |
iD-CNX Series | 12.7mm | 0.001mm | Điện tử | IP67 | Kết nối không dây, dễ tích hợp |
MEB cung cấp:
Đầy đủ các dòng đồng hồ so điện tử, đồng hồ so cơ
Chứng nhận CO-CQ, bảo hành chính hãng
Hiệu chuẩn tận nơi theo chuẩn VILAS ISO/IEC 17025
? Hotline: 0975 745 366
? Website: https://meb.com.vn
? Email: kinhdoanh@meb.com.vn
Cách kiểm tra lỗi bề mặt kim loại bằng kính hiển vi điện tử Dino-Lite
Top 5 Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng Đồng Hồ So - Cách Khắc Phục Hiệu Quả
Cách chọn dưỡng kiểm ren phù hợp trong sản xuất cơ khí chính xác
10 năm Thiết bị đo lường - Hành trình Tương lai vững bước!
Đơn vị đo độ nhám là gì? Giải thích đơn giản & ứng dụng thực tiễn
So sánh các hệ ren phổ biến: M, UNC, UNF, NPT, BSP – Khi nào dùng loại nào?
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC