Panme (Micrometer) là dụng cụ đo lường chính xác được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, chế tạo máy, khuôn mẫu và phòng kiểm tra chất lượng (QC).
Tùy theo kiểu dáng và mục đích sử dụng, panme được chia thành 3 loại chính:
Panme đo ngoài (Outside Micrometer)
Panme đo trong (Inside Micrometer)
Panme đo sâu (Depth Micrometer)
Mỗi loại đều có cấu tạo, cách sử dụng và ứng dụng riêng biệt. Việc chọn đúng loại panme sẽ giúp đo chính xác, thao tác dễ dàng và tăng hiệu suất làm việc.
Đo đường kính ngoài, chiều dày, bề rộng của chi tiết như: trục, thanh, bản thép, ống thép,...
Đo kiểm chi tiết gia công CNC
Kiểm tra đầu ra sản phẩm cơ khí
Kiểm tra độ mòn trục, bạc lót
Dùng rộng rãi trong xưởng sản xuất, phòng QC
Độ chính xác cao (±0.01mm, ±0.001mm)
Dễ sử dụng, phổ biến
Có nhiều dải đo từ 0–25mm đến 300mm
Chỉ đo được mặt ngoài, không đo lỗ hoặc rãnh
Dễ sai số nếu thao tác sai kỹ thuật (vặn quá lực)
Mitutoyo 103-137 – Panme cơ 0–25mm
Mitutoyo 293-821-30 – Panme điện tử IP65, chống nước
Đo đường kính trong của chi tiết như: lỗ tròn, ống trụ, bạc đạn, rãnh bên trong
Đo đường kính lỗ trong gia công cơ khí
Kiểm tra độ đồng tâm, độ tròn của chi tiết lắp ghép
Áp dụng trong kiểm tra trục láp, bạc lót, xi lanh
Đo được chi tiết không thể tiếp cận bằng thước cặp
Có thể mở rộng phạm vi đo từ 5mm đến hàng trăm mm
Khó thao tác hơn, cần người có kinh nghiệm
Dễ sai số nếu nghiêng hoặc lệch trục khi đo
Cần hiệu chuẩn định kỳ chính xác
Mitutoyo 137-201 – Panme cơ đo trong 5–30mm
Mitutoyo 468-973 – Panme điện tử, đầu đo 3 chấu, đo chính xác lỗ nhỏ
Đo độ sâu của lỗ khoan, rãnh, hốc, bậc âm trên bề mặt chi tiết
Đo rãnh then, lỗ doa, chiều sâu khoan lỗ
Kiểm tra độ sâu của khuôn ép, lòng trục, máng dẫn
Đo được chi tiết phức tạp mà thước cặp không tiếp cận được
Nhiều dải đo mở rộng, có thể thay trục đo
Cần đặt đế panme phẳng tuyệt đối, thao tác tỉ mỉ
Giá thành cao hơn so với loại đo ngoài
Kỹ thuật sử dụng đòi hỏi chính xác hơn
Mitutoyo 129-132 – Panme cơ đo sâu 0–25mm
Mitutoyo 329-350-30 – Panme điện tử LCD, IP65, đo sâu nhanh và chuẩn
Tiêu chí | Đo ngoài | Đo trong | Đo sâu |
---|---|---|---|
Vị trí đo | Mặt ngoài | Bên trong lỗ | Độ sâu rãnh/lỗ |
Độ khó thao tác | Dễ sử dụng | Trung bình | Khó, yêu cầu kinh nghiệm |
Độ chính xác | Cao | Cao (nếu thao tác đúng) | Cao |
Giá thành | Hợp lý | Trung bình – cao | Cao hơn |
Ứng dụng phổ biến | Gia công, QC | Kiểm tra bạc, lỗ | Khuôn, chi tiết rãnh |
Chỉ đo kích thước ngoài: Chọn panme đo ngoài 0–25mm là đủ cho hầu hết công việc
Cần đo nhiều vị trí: Nên trang bị cả 3 loại để linh hoạt sử dụng
Dùng nhiều trong môi trường ẩm/dầu: Chọn panme điện tử IP65 trở lên
Độ chính xác cao, nhiều phép đo: Ưu tiên panme điện tử có khả năng lưu dữ liệu SPC
✅ Chính hãng Nhật Bản
✅ Chứng nhận CO-CQ, bảo hành đầy đủ
✅ Dịch vụ hiệu chuẩn – bảo trì tận nơi
? https://meb.com.vn
? kinhdoanh@meb.com.vn
? 0975 745 366
Top 5 lỗi thường gặp khi đo độ nhám và cách phòng tránh
Top 10 các loại thước kẹp chuyên dụng phổ biến nhất
Máy đo tọa độ không gian 3 chiều không tiếp xúc tự động QUICK VISION ACTIVE Mitutoyo
VSIP Lạng Sơn: Hứa hẹn bùng nổ tiềm năng, thu hút đầu tư chất lượng
So Sánh Các Thương Hiệu Thước Panme Nổi Tiếng Trên Thị Trường
Imada - Đỉnh cao công nghệ đo lực Nhật Bản
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC