Mô tả
Tên/Name: | Miếng căn mẫu Thép chữ nhật Mitutoyo |
Mã/Code: | 614506-036 |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Chiều dài/length: | 0.5 mm |
Cấp/Grade: | 1 |
Giấy chứng nhận xuất xưởng/Inspection Certificate: | Có |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của Nhật (JCSS)/Calibration Certificate (JCSS): | Có |
Vật liệu/Material: | Thép |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |