Mô tả
Tên/Name: | Miếng căn mẫu Gốm chữ nhật Mitutoyo |
Mã/Code: | 613521-046 |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Chiều dài/length: | 1.001 mm |
Cấp/Grade: | 2 |
Giấy chứng nhận xuất xưởng/Inspection Certificate: | Có |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của Nhật (JCSS)/Calibration Certificate (JCSS): | có |
Vật liệu/Material: | Gốm |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |