Mô tả
Tên/Name: | Máy đo độ cứng cầm tay |
Mã/Code: | 811-329-10 |
Mẫu/Model: | HH-329 |
Kiểu/Type: | Ngắn |
Thông số hiển thị | đồng hồ cơ khí |
Mục tiêu đo/Measurement target | Vật liệu cao su mềm, xốp, tấm phim nhựa, trục nhưa cuốn chỉ |
Hạng mục chuẩn/Category in standards | Loại E |
Đầu dò hình kim | |
Đường kính Trục | 5mm |
Hình dạng đầu đo | Bán cầu |
Góc đầu đo | tiêu chuẩn |
Đường kính đầu đo | tiêu chuẩn |
Độ cong đầu đo | tiêu chuẩn |
Nguồn cấp | không |
Kích thước/Dimension (rộng x dài x cao) | 68 x34x146 mm |
Khố lượng/Mass: | 300g |
Đang cập nhật