Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đo ren L= 6 inch, góc 60 độ ( 167-299 ) Mitutoyo
Mã: 167-299
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đầu chữ V, L=5 mm ( 167-327 ) Mitutoyo
Mã: 167-327
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đầu chữ V, L=10 mm ( 167-328 ) Mitutoyo
Mã: 167-328
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đầu chữ V, L=25 mm ( 167-329 ) Mitutoyo
Mã: 167-329
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đầu chữ V, L=40 mm ( 167-330 ) Mitutoyo
Mã: 167-330
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đầu chữ V, L=55 mm ( 167-331 ) Mitutoyo
Mã: 167-331
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đầu chữ V, L=70 mm ( 167-332 ) Mitutoyo
Mã: 167-332
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đầu chữ V, L=85 mm ( 167-333 ) Mitutoyo
Mã: 167-333
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đầu chữ V, L=100 mm ( 167-334 ) Mitutoyo
Mã: 167-334
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đầu chữ V, L=115 mm ( 167-335 ) Mitutoyo
Mã: 167-335
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đầu chữ V, L=130 mm ( 167-336 ) Mitutoyo
Mã: 167-336
Dưỡng chuẩn cho thước Micrometers đầu chữ V, L= 0.2 inch ( 167-337 ) Mitutoyo
Mã: 167-337
© 2025 by MEB.JSC. Bản quyền website thuộc MEB.JSC