Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors

Dịch Vụ Hiệu Chuẩn

Thông tin liên hệ Phòng hiệu chuẩn:

  • Mr.Trường: 0912.078.332 – Email:  nguyen.vantruong@meb.com.vn
  • Mr.Quý: 0982 497 763 – Email:  hieuchuan@meb.com.vn
  • Mr.Vương: 0355 990 616 – Email:  hieuchuan@meb.com.vn

BẢNG QUY TRÌNH (Theo đánh giá ISO)

TTTên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities/ equipment calibratedPhạm vi đo Range of measurementQuy trình hiệu chuẩn Calibaration ProcedureKhả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)Calibration and Measurement Capability (CMC)
1.Thước cặpĐến/ to 600 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.05 mmMEB-PP-009-17 : 201845 µm
Đến/ to 600 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.02 mm18 µm
Đến/ to 600 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.01 mm10 µm
2.Thước vặn đo ngoàiĐến/ to 100 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.01 mmMEB-PP-008-17 : 201812 µm
Đến/ to 100 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.001 mm0.9 µm
3. Đồng hồ soĐến/ to 100 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.01 mmMEB-PP-001-17 : 20186 µm
Đến/ to 60.9 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.001 mm0.8 µm
Đến/ to 60.9 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.0005 mm0.6 µm
4.Thước đo độ caoĐến/ to 600 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.02 mmMEB-PP-002-17 : 201814 µm
Đến/ to 600 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.01 mm10 µm
5.Thước vặn đo trongĐến/ to 500 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.01 mmMEB-PP-004-17 : 201813 µm
Đến/ to 225 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.001 mm0.8 µm
6.Thước đo sâuĐến/ to 300 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.01 mmMEB-PP-003-17 : 20186 µm
Đến/ to 300 mmGiá trị độ chia/ Resolution: 0.001 mm1 µm

Chứng chỉ VILAS:1230

To top