Mô tả
Tên/Name: | Đầu đo panme cơ khí 0.02in/0.000005in |
Mã/Code: | 110-118 |
Đơn vị đo/ Measuring Unit | Inch |
Dải đo/Range: | 0 – 0.02 |
Vạch chia / Graduation | 0.000005in |
Kiểu Vạch chia / Graduation Style | Tiêu chuẩn (theo chiều kim đồng hồ) |
Độ chính xác/Accuracy: | ±0.00015/±0.00006 in |
Vật liệu/Material: | thép các bon |
Thân trục / Stem | Thân trục có đai kẹp |
Đường kính trục / Stem Dia. | ø 0.5 in |
Điểm cuối trục /Spindle end | Mặt chỏm cầu |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | Mitutoyo |