Mô tả
Tên/Name: | Bộ thước đo lỗ đồng hồ 511-921-20 Mitutoyo |
Mã/Code: | 511-921-20 |
Dải đo/Range: | 18 – 150mm |
Độ chính xác/Accuracy: | 2μm |
Thân thước/Bore gage | 511-701/511-702/511-703 |
Đồng hồ so/Dial Gauge | 2046AB (Graduation: 0.01 mm) |
Vỏ bảo vệ đồng hồ/Dial Protection Cover | 21DZA000 |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Đầu đo/Contact point: | 9 chiếc 21DZA213A ( 18 mm/0.71 in) 21DZA213B ( 20 mm/0.79 in) 21DZA213C ( 22 mm/0.87 in) 21DZA213D ( 24 mm/0.94 in) 21DZA213E ( 26 mm/1.02 in) 21DZA213F ( 28 mm/1.10 in) 21DZA213G ( 30 mm/1.18 in) 21DZA213H ( 32 mm/1.26 in) 21DZA213J ( 34 mm/1.34 in) 6 chiếc 21DZA232A ( 35 mm/1.38 in) 21DZA232B ( 40 mm/1.57 in) 21DZA232C ( 45 mm/1.77 in) 21DZA232D ( 50 mm/1.97 in) 21DZA232E ( 55 mm/2.17 in) 21DZA232F ( 60 mm/2.36 in) 11 chiếc 21DZA232A ( 50 mm (100 mm)/1.97 in (3.94 in) 21DZA232B ( 55 mm (105 mm)/2.17 in (4.13 in) 21DZA232C ( 60 mm (110 mm)/2.36 in (4.33 in) 21DZA232D ( 65 mm (115 mm)/2.55 in (4.53 in) 21DZA232E ( 70 mm (120 mm)/2.74 in (4.72 in) 21DZA232F ( 75 mm (125 mm)/2.93 in (4.92 in) 21DZA232G ( 80 mm (130 mm)/3.12 in (5.12 in) 21DZA232H ( 85 mm (135 mm)/3.31 in (5.31 in) 21DZA232J ( 90 mm (140 mm)/3.50 in (5.51 in) 21DZA232L ( 95 mm (145 mm)/3.69 in (5.71 in) 21DZA232M ( 100 mm (150 mm)/3.88 in (5.91 in) |
Vòng đệm/Interchangeable Washer: | 511-701: 2 chiếc 511-702: 4 chiếc 511-703: 4 chiếc |
Bộ công cụ/ToolKit: | 1 cái Cờ lê |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |