Mô tả
Tên/Name: | Đồng hồ so cơ khí |
Mã/Code: | 3109AB-10 |
Dải đo/Range (1 vòng quay/ Range/rev) | 1 mm |
Độ chia/Resolution: | 0,001 mm |
Độ chính xác/Accuracy: | ±5 µm |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Cổng kết nối/Data output: | Không |
Cấp bảo vệ/Protection: | – |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | MITUTOYO |