Mô tả
“
Tên/Name: | Đầu đo panme cơ khí 1in/0.001in |
Mã/Code: | 150-811 |
Đơn vị đo/ Measuring Unit | Inch |
Dải đo/Range: | 0 – 1 inch |
Vạch chia / Graduation | 0.001 in |
Kiểu Vạch chia / Graduation Style | Tiêu chuẩn (theo chiều kim đồng hồ) |
Độ chính xác/Accuracy: | ±0.0001 in |
Vật liệu mặt đo/Measuring face material: | thép các bon |
Thân trục / Stem | Thân trục trơn |
Đường kính trục / Stem Dia. | ø 0.375 in |
Điểm cuối trục /Spindle end | Mặt chỏm cầu |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | Mitutoyo |
“