Mô tả
“
Tên/Name: | Đầu đo panme cơ khí 25mm/0.01mm |
Mã/Code: | 150-210 |
Đơn vị đo/ Measuring Unit | Metric |
Dải đo/Range: | 0 – 25 mm |
Vạch chia / Graduation | 0.01 mm |
Kiểu Vạch chia / Graduation Style | Tiêu chuẩn (theo chiều kim đồng hồ) |
Độ chính xác/Accuracy: | ±2 µm |
Vật liệu mặt đo/Measuring face material: | thép các bon |
Thân trục / Stem | Thân trục có đai kẹp và khóa trục |
Đường kính trục / Stem Dia. | ø 10 mm |
Điểm cuối trục /Spindle end | Mặt phẳng |
Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | Mitutoyo |
“